Bán Tăng phô điện tử- chấn lưu điện tử Tridonic cho bóng đèn huỳnh quang T5
1. Chấn lưu điện tử Tridonic 14 – 80 W PC T5 PRO
PC PRO T5 được công ty HDP nhập khẩu trực tiếp tại Tridonic và phân phối tại thị trường Việt Nam. Chấn lưu PC T5 PRO được bảo hành 5 năm được HDP và nhà sản xuất cam kết với tất cả các khách hàng.
Sản phẩm PC T5 PRO tăng phô Tridonic:Hệ số tiết kiệm năng lượng (EEI) của PC T5 PRO tăng phô Tridonic do tổ chức CELMA đánh giá (Federation of National Manufacturers Associations for Luminaires and Electrotechnical Components for Luminaires in the European Union): A2
PC T5 PRO tăng phô Tridonic tuổi thọ tiêu chuẩn 100,000 h(tại ta = 50 °C với tỷ lệ lỗi ≤ 0.2 % trong 1,000 h). Giải nhiệt độ làm việc rộng: -20 …55°C. Độ sáng ổn định ngay cả khi nguồn vào thay đổi bất thường. Bóng đèn được làm nóng để đảm bảo sau 50,000 khởi động, vẫn không phải thay bóng. PC T5 PRO tăng phô Tridonic được thiết kế với THD < 10 % (Total Harmonic Distortion). Dùng với chóa đèn được bảo vệ cấp I và cấp II. Tự động khởi động sau khi thay thế bóng đèn. Ngắt an toàn trong trường hợp bóng hỏng hoặc hết tuổi thọ. Đầu nối dạng ấn, tạo điều kiện lắp đặt nhanh. PC T5 PRO tăng phô Tridonic dùng cho hệ thống chiếu sáng khẩn cấp theo tiêu chuẩn EN 50172
Thông số kỹ thuật
Dải điện áp vào: 220 – 240 V
Dải điện áp AC 198 – 264 V
Dải điện áp DC 176 – 280 V (lamp start ≥ 198 V DC)
Tần số 0 / 50 / 60 Hz
Bảo vệ quá áp: 320 V AC, 1 h
Khởi động nóng mặc định: ≤ 1.5 s
Tần số hoạt động: ≥ 39.5 kHz
Bảo vệ: IP20
2. CHẤN LƯU ĐIỆN TỬ CHO BÓNG HUỲNH QUANG T5 14 – 28 W PC T5 TEC PC TEC T5
Tăng phô điện tử Tridonic có hệ số tiết kiệm năng lượng (EEI) do tổ chức CELMA đánh giá (Federation of National Manufacturers Associations for Luminaires and Electrotechnical Components for Luminaires in the European Union): A2
Chấn lưu điện tử có tuổi thọ tiêu chuẩn 30,000 h (tại ta = 50 °C với tỷ lệ lỗi ≤ 0.3 % trong 1,000 h)
Giải nhiệt độ làm việc rộng: -20 …55°C . Độ sáng ổn định ngay cả khi nguồn vào thay đổi bất thường.
Bóng đèn được làm nóng để đảm bảo sau 5,000 khởi động, vẫn không phải thay bóng 3,000 lần cho bóng 1×14 W)
Tự động khởi động sau khi thay thế bóng đèn. Ngắt an toàn trong trường hợp bóng hỏng hoặc hết tuổi thọ. Đầu nối dạng ấn, tạo điều kiện lắp đặt nhanh. Bảo vệ nhiệt độ theo tiêu chuẩn: EN 61347-2-3 C5e
Thông số kỹ thuật
Dải điện áp vào 220 – 240 V
Dải điện áp AC 198 – 264 V
Tần số 50 / 60 Hz
Bảo vệ quá áp: 320 V AC, 1 h
Thời gian sáng : ≤ 2 s
Tần số hoạt động ≥ 40 kHz
Bảo vệ: IP20
Chấn lưu đơn: PC 1×14 T5 TEC; PC 1x21W; PC 1×28 T5 TEC.
Chấn lưu đôi: PC 2×14 T5 TEC; PC 2x28W;
Chấn lưu 3, 4: PC 3×14; PC 4x14W TEC.
3. PC T5 TOP CHẤN LƯU ĐIỆN TỬ CHO BÓNG HUỲNH QUANG T5 18 – 58 W
PC TOP T5
Mô tả sản phẩm: Hệ số tiết kiệm năng lượng (EEI) do tổ chức CELMA đánh giá (Federation of National Manufacturers Associations for Luminaires and Electrotechnical Components for Luminaires in the European Union): A2. Tuổi thọ tiêu chuẩn 50,000 h (tại ta = 50 °C với tỷ lệ lỗi ≤ 0.2 % trong 1,000 h). Giải nhiệt độ làm việc rộng: -20 …55°C. Độ sáng ổn định ngay cả khi nguồn vào thay đổi bất thường. Bóng đèn được làm nóng để đảm bảo sau 30,000 khởi động, vẫn không phải thay bóng. Được thiết kế với THD < 10 % (Total Harmonic Distortion). Dùng với chóa đèn được bảo vệ cấp I và cấp II.. Tự động khởi động sau khi thay thế bóng đèn. Ngắt an toàn trong trường hợp bóng hỏng hoặc hết tuổi thọ. Đầu nối dạng ấn, tạo điều kiện lắp đặt nhanh. Dùng cho hệ thống chiếu sáng khẩn cấp theo tiêu chuẩn EN 50172
Thông số kỹ thuật
Dải điện áp vào: 220 – 240 V
Dải điện áp AC 198 – 264 V
Dải điện áp DC 176 – 280 V (lamp start ≥ 198 V DC)
Tần số 0 / 50 / 60 Hz
Bảo vệ quá áp: 320 V AC, 1 h
Khởi động nóng mặc định: ≤ 1.5 s
Tần số hoạt động: ≥ 39.5 kHz
Bảo vệ: IP20
Chấn lưu đơn: PC 1×14-35 T5; 1×24; 1×39; 1×49; 1x54W T5 TOP
Chấn lưu đôi: PC 2×14-28 T5 TOP; 2×35; 2×24; 2×39; 2×49; 2x54W T5 TOP
Chấn lưu 3, 4: PC 3/4×14 T5 TOP; 3/4 x 24W T5 TOP.
Type | Article number | Packaging, carton | Packaging, low volume | Packaging, high volume | Weight per pc. |
---|---|---|---|---|---|
For luminaires with 1 lamp | |||||
PC 1×14 T5 TEC lp | 87500211 | 50 pc(s). | 1,050 pc(s). | 3,150 pc(s). | 0.141 kg |
PC 1×21 T5 TEC lp | 87500217 | 50 pc(s). | 1,050 pc(s). | 3,150 pc(s). | 0.150 kg |
PC 1×28 T5 TEC lp | 87500215 | 50 pc(s). | 1,050 pc(s). | 3,150 pc(s). | 0.150 kg |
For luminaires with 2 lamps | |||||
PC 2×14 T5 TEC lp | 87500212 | 50 pc(s). | 900 pc(s). | 2,700 pc(s). | 0.155 kg |
PC 2×28 T5 TEC lp | 87500216 | 50 pc(s). | 900 pc(s). | 2,700 pc(s). | 0.176 kg |
For luminaires with 3 lamps | |||||
PC 3×14 T5 TEC lp | 87500213 | 50 pc(s). | 900 pc(s). | 2,700 pc(s). | 0.164 kg |
For luminaires with 4 lamps | |||||
PC 4×14 T5 TEC lp | 87500214 | 50 pc(s). | 900 pc(s). | 2,700 pc(s). | 0.176 kg |